--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
quà sáng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quà sáng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quà sáng
+ noun
breakfast
Lượt xem: 816
Từ vừa tra
+
quà sáng
:
breakfast
+
gnomish
:
như thần lùn giữ của
+
chặn
:
To block, to stop, to interceptlấy ghế chặn cửato block the door with a chairchặn cho giấy khỏi bayto keep down sheets of paper to prevent them from flying aboutcầu thủ chặn bóngthe player blocked a ballchặn các ngả đườngto block all accessestiêm để chặn cơn sốtto give an injection to stop a fit of fevernói chặnto take the wind out of someone's sail, to take the words out of somebody's mouth
+
giỏi
:
good; well; fine; skilledhọc giỏito be good at learning
+
cotangent
:
(toán học) cotang